1. BQT thông báo: Bạn sẽ tiết kiệm rất nhiều, rất nhiều thời gian khi bạn tuân thủ ĐIỀU KHOẢN SỬ DỤNG của diễn đàn. "Bạn dành 1 tiếng, 2 tiếng... để đăng bài, BQT chỉ cần 1 phút để xóa tất cả các bài đăng của bạn."
    Dismiss Notice

Data Spin Digital Marketing

Thảo luận trong 'Seo Offpage' bắt đầu bởi Social, Thg 12 8, 2020.

Lượt xem: 1,371

  1. Social

    Social Administrator

    {mạng xã hội|mxh|social}
    {Facebook|Fb}
    {Ins|Instagram}
    {phần mềm|software|PM}
    {công cụ|tool}
    {cài đặt|setup}
    {down|download|tải về}
    {hỗ trợ|support}
    {online|Trực tuyến}
    {Viet Nam|Việt Nam|VN|viet nam}
    {marketing|mkt|Tiếp thị}
    {bán hàng|sale}
    {ads|quảng cáo}
    {account|tài khoản}
    {người dùng|user}
    {get|lấy|quét}
    {bạn bè|friends}
    {chia sẻ|share}
    {bí mật|tuyệt chiêu}
    {cần có|nên có}
    {email|mail}
    {chăm sóc khách hàng|cskh}
    {brand|thương hiệu}
    {bình luận|cmt|comment}
    {content|nội dung}
    {giải trí|tiêu khiển}
    {fake|giả mạo|nhái}
    {sinh viên|sv}
    {đại học|ĐH}
    {bank|ngân hàng}
    {oto|ôtô|xe hơi}
    {kiếm việc|tìm việc}
    {tuyển dụng|tuyển nhân sự|tuyển nhân viên}
    {nhân sự|nhân viên}
    {hình ảnh|pic}
    {nói chuyện|trò chuyện}
    {web|website}
    {phone|sdt|sđt|số điện thoại}
    {cộng sự|đồng nghiệp}
    {đặt lịch|lên lịch}
    {maketer|marketers}
    {coaching|đào tạo|huấn luyện|training}
    {free|miễn phí}
    {profile|trang cá nhân}
    {group|nhóm}
    {like|thích}
    {mẹo|tips}
    {gửi|send}
    {lưu ý|note}
    {feedback|góp ý|phản hồi}
    {đối tác|partner|partners}
    {affiliate|tiếp thị liên kết}
    {cộng tác viên|ctv}
    {nhà phân phối|npp|NPP}
    {ATP|ATP software|ATPSoftware}
    {đặt hàng|đặt mua}
    {tit|tít|title}
    {chi phí|ngân sách}
    {ngôi sao|người nổi tiếng}
    {founder|người sáng lập}
    {co-founder|đồng sáng lập}
    {khởi ngiệp|startup}
    {nguy cơ|rủi ro}
    {liên kết|link}
    {bán hàng online|kinh doanh online}
    {Automation|tự động hóa}
    {auto|tự động}
    {đưa|mang}
    {kế hoạch|plan}
    {đội nhóm|team}
    {kiểm soát|làm chủ}
    {member|thành viên}
    {ebook|tài liệu}
    {bất động sản|bds|bđs}
    {design|thiết kế}
    {mong muốn|muốn}
    {trước đây|trước đó}
    {KH|khách hàng}
    {dài hạn|lâu dài}
    {all|tất cả|toàn bộ}
    {cấp độ|mức độ}
    {cần thiết|quan trọng}
    {luôn luôn|mãi mãi}
    {kế tiếp|tiếp theo}
    {mục đích|mục tiêu}
    {bấm|click|nhấn}
    {lo lắng|sợ}
    {như thế nào|ntn}
    {cung cấp|phân phối}
    {hoàn thành|hoàn thiện}
    {diễn đàn|forum}
    {bàn cãi|tranh biện|tranh cãi|tranh luận}
    {nhà phỏng vấn|nhà tuyển dụng}
    {bèo bọt|bọt bèo}
    {cuộc chiến|trận chiến}
    {cuộc đấu|trận đấu}
    {bền vững|vững bền}
    {bị động|thụ động}
    {diễn đạt|diễn tả|miêu tả}
    {cảm tình|thiện cảm}
    {cảm xúc|xúc cảm}
    {chặt đẹp|chém đẹp}
    {chân thành|chân tình}
    {chấn chỉnh|chỉnh đốn}
    {chê cười|cười chê}
    {chểnh mảng|lơ là}
    {đấu tranh|tranh đấu}
    {chiến thắng|thắng lợi}
    {chọc ghẹo|trêu ghẹo}
    {chông gai|khó khăn}
    {chính xác|chuẩn xác}
    {chuyển dịch|dịch chuyển}
    {chức phận|chức vụ}
    {tràn đầy|tràn ngập}
    {chứng nhận|chứng thực}
    {chân gỗ|cò mồi}
    {công nhận|xác nhận}
    {cộng tác|hợp tác}
    {cơ hội|thời cơ}
    {cương quyết|kiên quyết}
    {đau đớn|đớn đau}
    {buồn đau|đau buồn}
    {đề phòng|dự phòng}
    {bắt đầu|khởi đầu}
    {đón tiếp|tiếp đón}
    {bạn đọc|độc giả}
    {độc thân|đơn thân}
    {đôi khi|thỉnh thoảng}
    {cổ vũ|động viên|khích lệ}
    {gian khó|gian lao}
    {học thức|học vấn}
    {có lí|hợp lí}
    {im lặng|lặng im}
    {khờ khạo|ngây ngô|nghô nghê|ngô nghê|ngờ nghệch|ngơ ngơ|ngu ngơ}
    {khủng khiếp|kinh khủng}
    {rèn luyện|tập luyện}
    {mơ ước|mong ước}
    {ước mơ|ước mong}
    {một chút|một tí}
    {né tránh|tránh né}
    {lầm lẫn|nhầm lẫn}
    {nhân công|nhân lực}
    {định nghĩa|khái niệm}
    {đồng tình|nhất trí|tán đồng|tán thành}
    {ăn nhậu|nhậu nhẹt}
    {nhẹ nhàng|nhẹ nhõm}
    {nối tiếp|tiếp nối}
    {nhạt phai|phai nhạt}
    {bóc trần|lột trần|phanh phui|vạch trần}
    {pháo bông|pháo hoa}
    {muộn phiền|phiền muộn}
    {phiền phức|phiền toái}
    {quyết chiến|quyết đấu}
    {rộn rã|rộn ràng}
    {biên soạn|soạn}
    {sớm muộn|trước sau}
    {suôn sẻ|trơn tru}
    {nghĩ suy|suy nghĩ}
    {sứ mạng|sứ mệnh}
    {áp lực|sức ép}
    {vận chuyển|vận tải}
    {tại sao|vì sao}
    {tết dương lịch|tết tây}
    {định kiến|thành kiến}
    {thành thạo|thành thục}
    {quen thuộc|thân thuộc}
    {thử nghiệm|trải nghiệm}
    {demo|dùng thử}
    {thế mà|vậy mà}
    {thích nghi|thích ứng}
    {cảm thông|thông cảm}
    {cám ơn|cảm ơn}
    {thơ từ|thư từ}
    {chi thu|thu chi}
    {tiếp thu|tiếp thụ}
    {thu nạp|thu nhận}
    {hấp thu|hấp thụ}
    {dồn ép|thúc ép}
    {thuộc tính|tính chất}
    {menu|thực đơn}
    {tiền bạc|tiền nong}
    {tiền của|tiền tài}
    {tiếp xúc|xúc tiếp}
    {tình nguyện|tự nguyện}
    {sáng suốt|tỉnh táo}
    {bình tĩnh|tĩnh tâm}
    {nhiều ít|nhỏ to|to nhỏ}
    {toàn vẹn|vẹn toàn}
    {tóm lược|tóm tắt}
    {tóm lại|tổng kết}
    {hơn nữa|thêm nữa}
    {thương tổn|tổn thương}
    {ngược lại|trái lại}
    {trăn trở|trằn trọc}
    {tay trắng|trắng tay}
    {trừng phạt|trừng trị}
    {khai triển|triển khai}
    {tải trọng|trọng tải}
    {trọng điểm|trọng tâm}
    {cướp|trộm}
    {tuyệt vọng|vô vọng}
    {nhân cách|tư cách}
    {mặc cảm|tự ti}
    {quang vinh|vinh quang}
    {bất tận|vô tận}
    {đảo lộn|xáo trộn}
    {cư xử|ứng xử|xử sự}
    {bỏ quên|lãng quên}
    {giá rẻ|giá tốt}
    {phát triển|tăng trưởng}
    {chính hãng|hàng hiệu}
    {chẳng hề|chẳng phải|không hề|không phải|không phải}
    {phong cách|style}
    {cửa hàng|shop}
    {dự báo|dự đoán}
    {dùng|sử dụng}
    {âm thầm|lặng lẽ|lặng thầm|thầm lặng}
    {khảo sát|thăm dò}
    {đa số|đầy đủ}
    {gần như|hầu như}
    {phần đông|phần lớn}
    {lãng phí|phung phí}
    {xuất hành|xuất phát}
    {ưu điểm|ưu thế}
    {điểm hay|điểm mạnh}
    {nhược điểm|yếu điểm}
    {bố trí|sắp đặt|sắp xếp}
    {kém cạnh|thua kém|thua sút}
    {bật mí|mách nhỏ|tiết lộ}
    {quảng bá|truyền bá}
    {đơn vị|tổ chức}
    {đề nghị|đề xuất}
    {ưa chuộng|ưa thích}
    {hài lòng|ưng ý}
    {hiện trạng|tình trạng|trạng thái}
    {%|phần trăm|tỷ lệ}
    {tất cả các nước|tất cả quốc gia}
    {thế giới|toàn cầu}
    {đứng sau|xếp sau}
    {Nhìn|Quan sát}
    {ngàn|nghìn}
    {trái luật|vi phạm pháp luật}
    {nhà cung cấp|nhà sản xuất}
    {bức xúc|giận dữ|phản ứng}
    {phần quà giá trị|phần quà hấp dẫn|phần thưởng lớn|quà tặng giá trị|quà tặng trị giá cao}
    {lượng giao dịch|lượng mua bán|lượng trao đổi}
    {linh động|linh hoạt}
    {HĐ|hợp động}
    {giúp cho|tạo điều kiện cho}
    {rất khả quan|rất tích cực|rất tốt}
    {giao dịch nhà đất|kinh doanh nhà đất|mua bán nhà đất}
    {đăng ký mua căn hộ|đặt cọc mua căn hộ|đặt mua căn hộ}
    {giải pháp hỗ trợ|phương án hỗ trợ}
    {căn hộ phù hợp|căn hộ ưng ý}
    {phong cách riêng|sở thích riêng|ý tưởng riêng}
    {các giải thưởng|các phần quà|các quà tặng}
    {tham quan|thăm quan}
    {mâu thuẫn|tranh chấp}
    {gấp rút|khẩn trương|nhanh chóng}
    {đáp ứng được|giải quyết được}
    {lĩnh vực|ngành|ngành nghề}
    {đặt chỗ|đặt cọc}
    {đầu tư căn hộ|mua căn hộ|mua đất|mua nhà}
    {bắt đầu từ|diễn ra từ|kể từ|tính từ lúc|từ khi}
    {giải quyết|khắc phục}
    {bàn bạc|bàn luận|bàn thảo|đàm đạo|đàm luận|luận bàn|thảo luận|trao đổi}
    {chấm dứt|kết thúc}
    {câu kéo|dụ dỗ}
    {tham dự|tham gia}
    {gần gũi|thân thiện}
    {khai hoang|khai phá}
    {khắt khe|khó tính}
    {chờ mong|đợi mong|mong chờ|mong đợi|trông chờ|trông đợi|trông mong}
    {không rõ ràng|lập lờ|lấp lửng|mập mờ}
    {bên cạnh đó|không những thế|ngoài ra|tuy nhiên}
    {đất nước|quốc gia}
    {luật pháp|pháp luật}
    {quan điểm|quan niệm|ý kiến}
    {báo chí|tạp chí}
    {hội tụ|quy tụ|tập hợp|tập kết|tập trung|tụ hội|tụ họp}
    {tham mưu|tham vấn}
    {đi đầu|tiên phong}
    {lôi kéo|thu hút}
    {giá bán|giá thành}
    {giá tiền|mức giá}
    {công đoạn|giai đoạn}
    {kiên cố|vững chắc}
    {thúc đẩy|xúc tiến}
    {thuận lợi|thuận tiện}
    {tiện dụng|tiện lợi}
    {đầu tiên|trước hết|trước nhất|trước tiên}
    {góc cạnh|khía cạnh}
    {ảnh hưởng|tác động}
    {cho nên|do đó|do vậy|thành ra|vì thế|vì vậy}
    {nghĩa vụ|Nhiệm vụ}
    {bài viết|post}
    {khuyến cáo|lời khuyên}
    {trùng|trùng lặp}
    {chủ đề|đề tài}
    {copy|sao chép}
    {lừa đảo|scam}
    {keyword|từ khóa}
    {fix lỗi|sửa lỗi}
    {sll|số lượng lớn}
    {danh sách khách hàng|data khách hàng}
    {event|sự kiện}
    {chức năng|tính năng}
    {cắt giảm|tiết kiệm}
    {big data|bigdata}
    {facebook ads|Facebookads}
    {tăng cao|tối ưu}
    {nghiên cứu|tìm hiểu}
    {giới hạn|hạn chế}
    {trọn đời|vĩnh viễn}
    {cải tiến|cập nhật|update}
    {danh mục|mục lục}
    {giống như|như}
    {domain|tên miền}
    {chiết khấu|hoa hồng}
    {host|hosting}
    {lượt xem|view}
    {lượt truy cập|traffic}
    {điện thoại|ĐT}
    {laptop|máy tính bàn}
    {coupon|mã giảm giá}
    {thiết lập|xây dựng}
    {chỉ tiêu|kpi}
    {telesale|telesales}
    {đa dạng|phổ biến|thông dụng}
    {công ty|doanh nghiệp}
    {inbox|sms|tin nhắn}
    {kiếm tìm|search|tìm kiếm}
    {chỉ dẫn|hướng dẫn|tut}
    {check|kiểm tra|rà soát|test|tra cứu}
    {chú ý|để ý|quan tâm}
    {liên tục|thường xuyên|tiếp tục}
    {chấp nhận|chấp thuận|đồng ý}
    {hệ thống|nền móng|nền tảng}
    {áp dụng|ứng dụng|vận dụng}
    {discount|giảm giá|khuyến mãi|khuyến mại|ưu đãi}
    {bổ ích|có ích|hữu dụng|hữu ích}
    {ích lợi|lợi ích|quyền lợi}
    {bây giờ|cho đến nay|hiện giờ|hiện nay|hiện tại|ngày nay}
    {phù hợp|thêm vào|thích hợp}
    {bí quyết|cách thức|công thức|mẹo|phương pháp|phương thức}
    {cách|hướng dẫn|mẹo|phương pháp}
    {người cao tuổi|người già}
    {kỹ năng|skill}
    {nguyên tắc|quy tắc}
    {tạo dựng|thiết kế|xây dựng}
    {công cụ|phần mềm}
    {trang web|web|website}
    {kênh|ngành|nơi}
    {khách hàng|người mua}
    {brand|thương hiệu}
    {bớt đi|giảm thiểu|tiết kiệm}
    {kinh doanh|mua bán}
    {bắt mắt|đẹp đẽ|đẹp mắt}
    {luôn luôn|vẫn}
    {bán hàng|buôn bán|kinh doanh}
    {mạng|online|trực tuyến}
    {hàng hóa|món hàng|sản phẩm}
    {dựa vào|lệ thuộc|phụ thuộc}
    {gây dựng|tạo dựng|xây dựng}
    {chỗ nhập hàng|nguồn hàng|nơi lấy hàng}
    {cửa hàng|cửa tiệm|shop}
    {lấy hàng|nhập hàng}
    {web|website}
    {số lượng|tỉ lệ}
    {cần có|cần phải có|phải có}
    {dựa vào|phụ thuộc|tựa vào}
    {cần kíp|cần thiết|quan trọng}
    {chuẩn|hợp lý|phù hợp}
    {gần đây|Hiện nay|Khoảng thời gian mới đây}
    {chiến lược|kế hoạch|plan}
    {đánh giá|nghiên cứu|phân tích}
    {làm sao|làm sao để|làm thế nào}
    {mau|nhanh}
    {đo đạt|thống kê|tổng hợp}
    {doanh nhân|nhà bán hàng|nhà kinh doanh}
    {khuynh hướng|thiên hướng|xu hướng}
    {đối tượng|phân khúc|thị trường}
    {thành phố|tp|Tp}
    {hcm|Hồ Chí Minh|Sài Gòn}
    {grow up|tăng lên|tăng trưởng}
    {con số|số lượng}
    {đối với|so với}
    {k|không}
    {cần có|nên có|phải có}
    {bài viết|nội dung}
    {gầy dựng shop|kinh doanh shop|mở shop}
    {khả thi|phù hợp|thích hợp}
    {bất cứ đâu|bất cứ nơi nào}
    {số tài nguyên|số tiền|số vốn}
    {giao động|rơi vào}
    {buôn về|lấy về|nhập về}
    {đề nghi|khuyến khích|khuyên rằng}
    {bỏ công sức|bỏ sức lực|bỏ tài nguyên}
    {tạo ra|xây dựng}
    {chi phí|lượng tiền|số tiền}
    {bởi thế|vì thế|vì vậy}
    {khoảng giá|mức giá}
    {lớn mạnh|phát triển|tiến triển}
    {có thể|đủ nội lực|đủ sức}
    {suy nghĩ|ý thức}
    {nhanh nhạy|nhạy bén|sắc xảo}
    {đủ|quá đủ}
    {cánh cửa|chân trời|không gian}
    {chia sẻ|san sẻ}
    {suy nghĩ|suy tư|ý nghĩ}
    {đọc qua|tham khảo|xem qua}
    {mở|xây dựng}
    {chắc chắn|dĩ nhiên|hiển nhiên|tất nhiên}
    {cấp độ|khả năng|mức độ}
    {giúp cho|giúp sức|phục vụ}
    {giá phải chăng|giá rẻ|giá tốt}
    {giá cao|giá chát|giá mắc}
    {ngày đầu tiên|ngày khởi nghiệp|ngày lập nghiệp}
    {hàng chục|hàng đống|hàng tá}
    {đơn vị|nhà cung cấp}
    {dễ dàng|đơn giản|không khó khăn}
    {đánh giá|review}
    {gia tăng|tăng trưởng}
    {hiệu quả|kết quả}
    {dùng|sử dụng}
    {gia tăng|tăng|tăng trưởng}
    {đầu bài|tiêu đề|tittle}
    {share|sharing|truyền tải}
    {điện thoại thông minh|smartphone}
    {SMS Marketing|tin nhắn mareting|tin nhắn quảng cáo}
    {chú trọng|quan tâm|tập trung}
    {giảm giá|khuyến mại|sale off}
    {email|thư điện tử|tin nhắn hộp thư online}
    {camp|chiến dịch|plan}
    {gửi tin rác|spam}
    {cùng lúc|đồng thời|song song}
    {marketing|quảng cáo|tiếp thị}
    {sms|tin nhắn}
    {bất ngờ|ngạc nhiên}
    {giàu có|giàu tài nguyên|màu mỡ}
    {bất cứ ai|dù là ai|tất cả những ai}
    {đã|đang|vừa mới}
    {bí quyết|kỹ năng|kỹ xảo}
    {cách|cách thức|phương thức}
    {chờ đợi|mong đợi|mong muốn}
    {định dạng|định hình|định hướng}
    {cho biết|giải thích|lý giải}
    {lý do|nguyên do|nguyên nhân|tại sao}
    {đứng đầu|đứng trên đỉnh|giỏi nhất}
    {diễn dãi|diễn đạt|định nghĩa}
    {nguyên nhân|thành phần|yếu tố}
    {dạy bảo|giáo dục}
    {gắn kết|liên kết|quan hệ}
    {CEO|giám đốc điều hành}
    {chăm chỉ|cố gắng|nỗ lực}
    {đam mê|tham vọng|thích thú}
    {mọi người|người khác|người xung quanh}
    {đóng vai|làm vai|nhận vai}
    {hiếm|hiếm có|hiếm hoi}
    {đáp trả|đền đáp|hồi đáp}
    {đầu tiên|đi đầu|tiên phong}
    {độc đáo|mới lạ|mới mẻ}
    {định hình|dựng lại|xác định}
    {giải quyết|hoàn thành}
    {chuẩn bị|sẵn sàng}
    {giúp đỡ|hướng dẫn}
    {háo hức|hào hứng|tuyệt vời}
    {khám phá|tìm hiểu|tìm tòi}
    {mớ bòng bong|rắc rối|rườm rà}
    {sự phát triển|thành công|thành đạt}
    {đỉnh cao|dữ dội|tuyệt vời}
    {nghỉ việc|từ chức}
    {mối gắn kết|mối liên kết|mối quan hệ}
    {khốc liệt|tàn khốc|tàn nhẫn}
    {đổ vỡ|rạn nứt|tan vỡ}
    {kinh ngạc|ngạc nhiên}
    {kiến thức|văn hóa}
    {gợi ý|ví dụ}
    {căng não|căng thẳng|kịch tính}
    {bàn luận|thảo luận|tranh luận}
    {kêu gọi|mời chào|mời gọi}
    {công cuộc|quá trình|tiến trình}
    {thực tế|thực tiễn}
    {đôi khi|đôi lúc|một số lúc}
    {khổ cực|khó khăn|khốn khó}
    {cuốn sách|quyển sách}
    {cung cấp|đem đến|mang đến}
    {chắt lọc|chọn lọc|tập hợp}
    {ngành|nghề}
    {gói gọn|xoay quanh}
    {người đọc|người ta|người xem}
    {hoàn cảnh|môi trường|nơi}
    {băng rôn|biển hiệu|tấm biển}
    {hút hồn|mê mẩn}
    {không gian|thế giới|xã hội}
    {niên đại|thời đại}
    {chểnh mảng|phân tâm|xao nhãng}
    {chung quanh|xoay quang|xung quanh}
    {hình thức|thể loại}
    {cuốn hút|hấp dẫn}
    {Facebook|FB}
    {cập nhật|phát triển}
    {bao giờ|có khi nào}
    {rảnh rỗi|thảnh thơi}
    {sức khỏe|thể trạng}
    {từ ngày trước đến bây giờ|từ xưa đến nay}
    {kho báu|kho tàng}
    {cùng tiến|đồng hành}
    {cày cuốc|rèn luyện}
    {bản thân|chính mình}
    {đem lại|mang lại}
    {tinh thần|trí não}
    {cải thiện|refresh|thay đổi}
    {hấp dẫn|quyến rũ|thu hút}
    {đắt tiền|mắc|sang chảnh}
    {chăm chú|tập trung}
    {ở bất cứ đâu|ở đâu|ở nơi nào}
    {cuộc đời|cuộc sống}
    {sẽ giúp|sẽ khiến|sẽ làm}
    {giỏi|thông minh}
    {bộ não|não bộ|trí não}
    {gắn kết|kết nối|liên kết}
    {liên tục|thường xuyên}
    {đồng tình|đồng ý}
    {giảng viên|giáo viên}
    {hình thành|tạo dựng}
    {chiến lược|kế hoạch|plan}
    {tìm hiểu|tư duy}
    {nghiên cứu|phân tích}
    {giới thiệu|mô tả}
    {làm|sử dụng}
    {mục đích|mục tiêu}
    {free|miễn phí}
    {tiện ích|tiện lợi}
    {quảng bá|quảng cáo}
    {hình ảnh|image}
    {chi phí|giá cả}
    {sản phẩm|thành phẩm}
    {lớn|to}
    {chia sẽ|share}
    {cửa hàng|đại lý}
    {doanh số|lợi nhuận}
    {gốc|nguồn}
    {mạng|truyền thông}
    {đăng|tải}
    {khác|không giống}
    {find|tìm kiếm}
    {doanh thu|thu nhập}
    {click|kích}
    {nhìn thấy|xem}
    {ảnh|hình}
    {chức năng|tác dụng}
    {công cụ|dụng cụ}
    {buôn bán|kinh doanh}
    {kinh nghiệm|trải nghiệm}
    {công cụ|tool}
    {giúp đỡ|hỗ trợ|trợ giúp}
    {cá nhân|một mình}
    {fail|thất bại}
    {dễ|easy}
    {bất ngờ|kinh ngạc}
    {làm thử|thị phạm|trải nghiệm}
    {giải pháp|phương pháp}
    {đau đầu|đau não}
    {chọn lọc|sàn lọc}
    {đọc giả|người đọc|người xem}
    {Chế biến|tái chế}
    {đam mê|thích thú}
    {khóc liệt|tàn nhẫn}
    {thế gới|xã hội}
    {danh mục|danh sách|mục lục}
    {kê khai|thống kê}
    {cai quản|quản lý|thống trị}
    {thế gới|toàn cầu|trái đất|xã hội}
    {đẹp|xinh}
    {thành tâm|thật tâm}
    {kinh nghiệm|triết lý}
    {thực chiến|trai nghiệm}
    {tập chung|xoay quanh}
    {kêu gọi|mời gọi}
    {online|trực tuyến}
    {áp lực|căng thẳng|stress}
    {đối phó|sơ sài}
    {lãng tránh|trốn tránh}
    {kết nối|liên kết}
    {thực tế|thực tiễn}
    {đúc kết|rút ra}
    {đi đầu|đi trước|tiên phong}
    {khả năng|nang lực}
    {bất chấp|cố chấp}
    {khó khăn|nan giải}
    {giải tỏa|khai thông|nghỉ ngơi}
    {hành trình|quá trình|tiến trình}
    {kết quả|thành quả}
    {bận tâm|quan tâm}
    {chủ đề|vấn đề}
    {đánh giá|nhận xét}
    {đối tuợng|khách hàng}
    {bàn cãi|bàn luận|tranh cãi|tranh luận}
    {không tập chung|xao nhãng}
    {lợi ích|lợi nhuận}
    {đóng cửa|phá sản}
    {biến đổi|biến động|chuyển biến|chuyển đổi}
    {ảo|không có thực|ma}
    {khóa|kiềm hãm}
    {tác động|thúc đẩy}
    {giúp đỡ|hỗ trợ|trợ giúp}
    {du nhập|gia nhập|tham gia}
    {hòa tan|tan biến}
    {cung cấp|đáp ứng}
    {gói gọn|xoay quanh}
    {bán hàng|kinh doanh|sold}
    {bao gồm|gồm có}
    {không|ko}
    {có đơn|ra đơn}
    {khách hàng|người mua hàng}
    {phân tích|tìm hiểu}
    {nhắm|target}
    {có kết quả|hiệu quả}
    {doanh số|doanh thu}
    {ads|quảng bá|quảng cáo}
    {vạch|viết}
    {hack like|tăng like}
    {lợi ích|ưu điểm}
    {bất cập|khuyết điểm|nguy cơ}
    {chèn vào|dán vào}
    {khó khăn|phức tạp}
    {gọn gàng|gọn gẽ}
    {hài hước|vui nhộn}
    {bất thường|dị thường}
    {suy nghĩ|tư duy}
    {góc nhìn|hướng nhìn}
    {giải quyết|xử lý}
    {rạch ròi|rõ ràng}
    {kĩ năng|kĩ thuật}
    {chuyển đổi|chuyển hóa}
    {thời đại|thời kì}
    {đúc kết|rút gọn|tóm gọn}
    {lỗi lầm|sai lầm}
    {khóa|kiềm hãmcá nhân|một mình}
    {chiến thắng|thành công}
    {online|Trực tuyến}
    {Viet Nam|Việt Nam|VN}
    {bán hàng|sale}
    {người dùng|người sử dụng}
    {lấy|quét}
    {bạn bè|friends}
    {chia sẻ|share}
    {bí mật|tuyệt chiêu}
    {cần có|nên có}
    {email|mail}
    {chăm sóc khách hàng|cskh}
    {brand|thương hiệu}
    {bình luận|cmt|comment}
    {content|nội dung}
    {giải trí|tiêu khiển}
    {fake|giả mạo|nhái}
    {sinh viên|sv}
    {đại học|ĐH}
    {bank|ngân hàng}
    {oto|ôtô|xe hơi}
    {kiếm việc|tìm việc}
    {tuyển dụng|tuyển nhân sự|tuyển nhân viên}
    {nhân sự|nhân viên}
    {hình ảnh|pic}
    {nói chuyện|trò chuyện}
    {web|website}
    {phone|sdt|sđt|số điện thoại}
    {cộng sự|đồng nghiệp}
    {đặt lịch|lên lịch}
    {maketer|marketers}
    {đào tạo|huấn luyện}
    {free|miễn phí}
    {profile|trang cá nhân}
    {group|nhóm}
    {like|thích}
    {mẹo|tips}
    {gửi|send}
    {lưu ý|note}
    {feedback|góp ý|phản hồi}
    {đối tác|partner|partners}
    {cộng tác viên|ctv}
    {nhà phân phối|npp}
    {đặt hàng|đặt mua}
    {tit|tít|title}
    {chi phí|ngân sách}
    {ngôi sao|người nổi tiếng}
    {khởi ngiệp|startup}
    {nguy cơ|rủi ro}
    {liên kết|link}
    {bán hàng online|kinh doanh online}
    {Automation|tự động hóa}
    {auto|tự động}
    {đưa|mang}
    {dẫn|kéo}
    {kế hoạch|plan}
    {đội nhóm|team}
    {kiểm soát|làm chủ}
    {member|thành viên}
    {ebook|tài liệu}
    {bất động sản|bds|bđs}
    {design|thiết kế}
    {mong muốn|muốn}
    {trước đây|trước đó}
    {KH|khách hàng}
    {dài hạn|lâu dài}
    {all|tất cả|toàn bộ}
    {cấp độ|mức độ}
    {cần thiết|quan trọng}
    {luôn luôn|mãi mãi}
    {kế tiếp|tiếp theo}
    {mục đích|mục tiêu}
    {bấm|click|nhấn}
    {không|ko}
    {lo lắng|sợ}
    {như thế nào|ntn}
    {cung cấp|phân phối}
    {hoàn thành|hoàn thiện}
    {diễn đàn|forum}
    {bàn cãi|tranh biện|tranh cãi|tranh luận}
    {nhà phỏng vấn|nhà tuyển dụng}
    {bèo bọt|bọt bèo}
    {cuộc chiến|trận chiến}
    {cuộc đấu|trận đấu}
    {bền vững|vững bền}
    {bị động|thụ động}
    {diễn đạt|diễn tả|miêu tả}
    {cảm tình|thiện cảm}
    {cảm xúc|xúc cảm}
    {chặt đẹp|chém đẹp}
    {chân thành|chân tình}
    {chấn chỉnh|chỉnh đốn}
    {chèn ép|chèn lấn}
    {chê cười|cười chê}
    {chểnh mảng|lơ là}
    {đấu tranh|tranh đấu}
    {chiến thắng|thắng lợi}
    {chọc ghẹo|trêu ghẹo}
    {chông gai|khó khăn}
    {chính xác|chuẩn xác}
    {chuyển dịch|dịch chuyển}
    {chức phận|chức vụ}
    {tràn đầy|tràn ngập}
    {chứng nhận|chứng thực}
    {chân gỗ|cò mồi}
    {công nhận|xác nhận}
    {cộng tác|hợp tác}
    {cơ hội|thời cơ}
    {cương quyết|kiên quyết}
    {đau đớn|đớn đau}
    {buồn đau|đau buồn}
    {đề phòng|dự phòng}
    {bắt đầu|khởi đầu}
    {đón tiếp|tiếp đón}
    {bạn đọc|độc giả}
    {độc thân|đơn thân}
    {đôi khi|thỉnh thoảng}
    {cổ vũ|động viên|khích lệ}
    {gian khó|gian lao}
    {học thức|học vấn}
    {có lí|hợp lí}
    {im lặng|lặng im}
    {khờ khạo|ngây ngô|nghô nghê|ngô nghê|ngờ nghệch|ngơ ngơ|ngu ngơ}
    {khủng khiếp|kinh khủng}
    {rèn luyện|tập luyện}
    {mơ ước|mong ước}
    {ước mơ|ước mong}
    {một chút|một tí}
    {né tránh|tránh né}
    {lầm lẫn|nhầm lẫn}
    {nhân công|nhân lực}
    {định nghĩa|khái niệm}
    {đồng tình|nhất trí|tán đồng|tán thành}
    {ăn nhậu|nhậu nhẹt}
    {nhẹ nhàng|nhẹ nhõm}
    {nối tiếp|tiếp nối}
    {nhạt phai|phai nhạt}
    {bóc trần|lột trần|phanh phui|vạch trần}
    {pháo bông|pháo hoa}
    {muộn phiền|phiền muộn}
    {phiền phức|phiền toái}
    {quyết chiến|quyết đấu}
    {rộn rã|rộn ràng}
    {biên soạn|soạn}
    {sớm muộn|trước sau}
    {suôn sẻ|trơn tru}
    {nghĩ suy|suy nghĩ}
    {sứ mạng|sứ mệnh}
    {áp lực|sức ép}
    {vận chuyển|vận tải}
    {tại sao|vì sao}
    {tết dương lịch|tết tây}
    {định kiến|thành kiến}
    {thành thạo|thành thục}
    {quen thuộc|thân thuộc}
    {thử nghiệm|trải nghiệm}
    {demo|dùng thử}
    {thế mà|vậy mà}
    {thích nghi|thích ứng}
    {cảm thông|thông cảm}
    {cám ơn|cảm ơn}
    {thơ từ|thư từ}
    {chi thu|thu chi}
    {tiếp thu|tiếp thụ}
    {thu nạp|thu nhận}
    {hấp thu|hấp thụ}
    {dồn ép|thúc ép}
    {thuộc tính|tính chất}
    {menu|thực đơn}
    {tiền bạc|tiền nong}
    {tiền của|tiền tài}
    {tiếp xúc|xúc tiếp}
    {tình nguyện|tự nguyện}
    {sáng suốt|tỉnh táo}
    {bình tĩnh|tĩnh tâm}
    {nhiều ít|nhỏ to|to nhỏ}
    {toàn vẹn|vẹn toàn}
    {tóm lược|tóm tắt}
    {tóm lại|tổng kết}
    {hơn nữa|thêm nữa}
    {thương tổn|tổn thương}
    {ngược lại|trái lại}
    {trăn trở|trằn trọc}
    {tay trắng|trắng tay}
    {trừng phạt|trừng trị}
    {khai triển|triển khai}
    {tải trọng|trọng tải}
    {trọng điểm|trọng tâm}
    {cướp|trộm}
    {tuyệt vọng|vô vọng}
    {nhân cách|tư cách}
    {mặc cảm|tự ti}
    {quang vinh|vinh quang}
    {bất tận|vô tận}
    {đảo lộn|xáo trộn}
    {cư xử|ứng xử|xử sự}
    {bỏ quên|lãng quên}
    {giá rẻ|giá tốt}
    {phát triển|tăng trưởng}
    {chính hãng|hàng hiệu}
    {chẳng hề|chẳng phải|không hề|không phải|ko phải}
    {phong cách|style}
    {cửa hàng|shop}
    {dự báo|dự đoán}
    {dùng|sử dụng}
    {âm thầm|lặng lẽ|lặng thầm|thầm lặng}
    {khảo sát|thăm dò}
    {đa số|đầy đủ}
    {gần như|hầu như}
    {phần đông|phần lớn}
    {lãng phí|phung phí}
    {xuất hành|xuất phát}
    {ưu điểm|ưu thế}
    {điểm hay|điểm mạnh}
    {nhược điểm|yếu điểm}
    {bố trí|sắp đặt|sắp xếp}
    {kém cạnh|thua kém|thua sút}
    {bật mí|mách nhỏ|tiết lộ}
    {quảng bá|truyền bá}
    {đơn vị|tổ chức}
    {đề nghị|đề xuất}
    {ưa chuộng|ưa thích}
    {hài lòng|ưng ý}
    {hiện trạng|tình trạng|trạng thái}
    {%|phần trăm|tỷ lệ}
    {tất cả các nước|tất cả quốc gia}
    {thế giới|toàn cầu}
    {đứng sau|xếp sau}
    {Nhìn|Quan sát}
    {ngàn|nghìn}
    {trái luật|vi phạm pháp luật}
    {nhà cung cấp|nhà sản xuất}
    {bức xúc|giận dữ|phản ứng}
    {phần quà giá trị|phần quà hấp dẫn|phần thưởng lớn|quà tặng giá trị|quà tặng trị giá cao}
    {lượng giao dịch|lượng mua bán|lượng trao đổi}
    {linh động|linh hoạt}
    {HĐ|hợp động}
    {giúp cho|tạo điều kiện cho}
    {rất khả quan|rất tích cực|rất tốt}
    {giao dịch nhà đất|kinh doanh nhà đất|mua bán nhà đất}
    {đăng ký mua căn hộ|đặt cọc mua căn hộ|đặt mua căn hộ}
    {giải pháp hỗ trợ|phương án hỗ trợ}
    {căn hộ phù hợp|căn hộ ưng ý}
    {phong cách riêng|sở thích riêng|ý tưởng riêng}
    {các giải thưởng|các phần quà|các quà tặng}
    {tham quan|thăm quan}
    {mâu thuẫn|tranh chấp}
    {gấp rút|khẩn trương|nhanh chóng}
    {đáp ứng được|giải quyết được}
    {lĩnh vực|ngành|ngành nghề}
    {đặt chỗ|đặt cọc}
    {đầu tư căn hộ|mua căn hộ|mua đất|mua nhà}
    {bắt đầu từ|diễn ra từ|kể từ|tính từ lúc|từ khi}
    {giải quyết|khắc phục}
    {bàn bạc|bàn luận|bàn thảo|đàm đạo|đàm luận|luận bàn|thảo luận|trao đổi}
    {chấm dứt|kết thúc}
    {câu kéo|dụ dỗ}
    {tham dự|tham gia}
    {gần gũi|thân thiện}
    {khai hoang|khai phá}
    {khắt khe|khó tính}
    {chờ mong|đợi mong|mong chờ|mong đợi|trông chờ|trông đợi|trông mong}
    {không rõ ràng|lập lờ|lấp lửng|mập mờ}
    {bên cạnh đó|không những thế|ngoài ra|tuy nhiên}
    {đất nước|quốc gia}
    {luật pháp|pháp luật}
    {quan điểm|quan niệm|ý kiến}
    {báo chí|tạp chí}
    {hội tụ|quy tụ|tập hợp|tập kết|tập trung|tụ hội|tụ họp}
    {tham mưu|tham vấn}
    {đi đầu|tiên phong}
    {lôi kéo|thu hút}
    {giá bán|giá thành}
    {giá tiền|mức giá}
    {công đoạn|giai đoạn}
    {kiên cố|vững chắc}
    {thúc đẩy|xúc tiến}
    {thuận lợi|thuận tiện}
    {tiện dụng|tiện lợi}
    {đầu tiên|trước hết|trước nhất|trước tiên}
    {góc cạnh|khía cạnh}
    {ảnh hưởng|tác động}
    {cho nên|do đó|do vậy|thành ra|vì thế|vì vậy}
    {nghĩa vụ|Nhiệm vụ}
    {bài viết|post}
    {khuyến cáo|lời khuyên}
    {trùng|trùng lặp}
    {chủ đề|đề tài}
    {copy|sao chép}
    {lừa đảo|scam}
    {keyword|từ khóa}
    {fix lỗi|sửa lỗi}
    {sll|số lượng lớn}
    {danh sách|list}
    {event|sự kiện}
    {chức năng|tính năng}
    {cắt giảm|tiết kiệm}
    {big data|bigdata}
    {facebook ads|Facebookads}
    {tăng cao|tối ưu}
    {nghiên cứu|tìm hiểu}
    {giới hạn|hạn chế}
    {trọn đời|vĩnh viễn}
    {cải tiến|cập nhật|update}
    {danh mục|mục lục}
    {giống như|như}
    {domain|tên miền}
    {chiết khấu|hoa hồng}
    {host|hosting}
    {lượt xem|view}
    {lượt truy cập|traffic}
    {điện thoại|ĐT}
    {laptop|máy tính bàn}
    {coupon|mã giảm giá}
    {thiết lập|xây dựng}
    {chỉ tiêu|kpi}
    {telesale|telesales}
    {đa dạng|phổ biến|thông dụng}
    {business|công ty|cty|doanh nghiệp}
    {inbox|sms|tin nhắn}
    {kiếm tìm|search|tìm kiếm}
    {chỉ dẫn|hướng dẫn|tut}
    {check|kiểm tra|rà soát|test|tra cứu}
    {chú ý|để ý|quan tâm}
    {liên tục|thường xuyên|tiếp tục}
    {chấp nhận|chấp thuận|đồng ý}
    {hệ thống|nền móng|nền tảng}
    {áp dụng|ứng dụng|vận dụng}
    {discount|giảm giá|khuyến mãi|khuyến mại|ưu đãi}
    {bổ ích|có ích|hữu dụng|hữu ích}
    {ích lợi|lợi ích|quyền lợi}
    {bây giờ|cho đến nay|hiện giờ|hiện nay|hiện tại|ngày nay}
    {phù hợp|thêm vào|thích hợp}
    {bí quyết|cách|cách thức|công thức|phương pháp|phương thức}
    {sim đẹp|sim số đẹ̣p|số đẹp}
    {giá mềm|giá phải chăng|giá rẻ}
    {định giá|thẩm định giá}
    {bàn luận|luận|luận giải|lý luận}
    {các con số|chiếc sim|sim|số sim}
    {giá trị|trị giá}
    {dài lâu|lâu dài}
    {nên vậy|và vì thế|vì thế|vì vậy}
    {ngũ hành nạp âm|phong thủy}
    {dạng|định dạng|dòng|loại|thể loại}
    {chọn|lựa chọn}
    {nghiên cứu|phân tích}
    {hằng năm|thường niên}
    {giới chơi sim|giới sim|hội sim}
    {đơn giản|đơn thuần}
    {tuy nhiên|tuy vậy}
    {hòa hợp|kết hợp|phối hợp}
    {ấn tượng|thích thú}
    {ngưởi mạng|người mệnh}

    Xem full spin data các ngành tại đây